THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xe nâng đầu chở máy công trình 3 chân ISUZU là sản phẩm chiên lược do Ô TÔ LONG BIÊN đóng mới trong năm 2021. Sản phẩm được kết hợp với thương hiệu xe từ Nhật Bản nổi bật với tải trọng 13 tấn. Xe phooc chở máy công trình 3 chân ISUZU được cấu hình tối ưu nâng tầm giá trị thương hiệu cho doanh nghiệp khẳng định vị thế uy tín chất lượng cho khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại xe | Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Nhãn hiệu | ISUZU FVM34WE4 |
Công thức bánh xe | 6×2 |
Tự trọng (Kg) | 10.705 Kg |
Tải trọng (Kg) | 13.000 Kg |
Tổng tải trọng (Kg) | 23.900 Kg |
Kích thước xe | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 11660 x 2500 x 3270mm |
Kích thước lòng thùng | 8870 x 2500 x —mm |
Chiều dài cơ sở | 4965+1370mm |
Động cơ | |
Model | 6HK1E4SC |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 206 kW/ 2400 v/ph |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 882 N.m tại 1.450 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 115 x 125 mm |
Dung tích xylanh (cc) | 7.790 cm3 |
Tỷ số nén | 1:18 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | ES11109 |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 11.00R – 20 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 88 |
Khả năng vượt dốc (%) | 24,5 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cabin | Tiêu chuẩn Hino, 3 người ngồi, có giường nằm, cửa sổ điện, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa… |
Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe |