THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại xe | Ô tô chở xe, máy chuyên dùng |
| Nhãn hiệu | THACO AUMAN |
| Công thức bánh xe | 10×4 |
| Kích thước xe | |
| Kích thước bao ngoài (mm) | 12200 x 2500 x 3350mm |
| Kích thước thùng (mm) | 9250 x 2500 x —mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350mm |
| Trọng lượng xe | |
| Tổng tải trọng (Kg) | 34.000 kg |
| Tự trọng (Kg) | 15.270 kg |
| Tải trọng (Kg) | 18.600 kg |
| Động cơ | |
| Model | Cummins ISGe4-330 – Euro 4 |
| Công suất cực đại (Jis Gross) | 330 PS tại 1.900 vòng/phút |
| Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 132 x 128 mm |
| Dung tích xylanh (cc) | 10500cm3 |
| Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
| Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
| Hộp số | |
| Loại | FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng) |
| Cỡ lốp | 11.00R20, lốp bố thép 15 quả |
| Tốc độ cực đại (km/h) | 98 |
| Bán kính vòng quay (m) | 11,7 |
| Khả năng vượt dốc (%Tan) | 47 |
| Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
| Thùng nhiên liệu (lít) | 380 |
| Hệ thống treo cầu trước/sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| Cabin tiêu chuẩn | Cabin tiêu chuẩn, 3 người ngồi, khoá cửa trung tâm, CD&AM/FM Radio, điều hòa |
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Hệ thống phanh | Tang trống /Khí nén |
| Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập | |





