THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Loại xe | Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Nhãn hiệu | HINO FL8JW7A |
Tự trọng (Kg) | 11.955 Kg |
Tải trọng (Kg) | 11.850 Kg |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 Kg |
Kích thước xe | |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao | 11680 x 2500 x 3070mm |
Kích thước lòng thùng | 8950 x 2500 x —mm |
Chiều dài cơ sở | 5830 + 1350 mm |
Động cơ | |
Model | J08E-WD |
Công suất cực đại (Jis Gross) | 280 PS tại 2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) | 824 N.m tại 1.500 vòng/phút |
Đường kính xylanh x hành trình piston | 112 x 130 mm |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 cm3 |
Tỷ số nén | 1:18 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Hộp số | |
Model | M009 |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 11.00R – 20 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 106 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) | 38.4 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cabin tiêu chuẩn Hino | Cabin 3 người ngồi, Cửa sổ điện, Khoá cửa trung tâm, radio, điều hòa… |
Ghi chú: Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập; cơ cấu chằng buộc, cố định xe |